Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấy bá
[bấy bá]
|
tính từ
Meltingly soft
Từ điển Việt - Việt
bấy bá
|
tính từ
mềm nhũn ra, rã ra
quả dưa chín bấy bá
không gọn gàng
làm việc bấy bá